皮膚症状
ひふしょうじょう「BÌ PHU CHỨNG TRẠNG」
Triệu chứng da
皮膚症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚症状
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
線状IgA水疱性皮膚症 せんじょうIgAすいほうせいひふしょう
bệnh iga bọng nước thành dải
皮膚炎-疱疹状 ひふえん-ほうしんじょう
Der-matitis Herpetiformis
皮膚炎疱疹状 ひふえんほうしんじょう
viêm da herpetiformis
線状皮膚萎縮 せんじょうひふいしゅく
vết rạn da
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da