Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線路使用料
回線使用料 かいせんしようりょう
chi phí kết nối; những chi phí nối
使用料 しようりょう
phí sử dụng
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn
空港使用料 くうこうしようりょう
lệ phí sân bay; thuế sân bay
著作権使用料 ちょさくけんしようりょう
những dòng dõi hoàn tộc
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
使い料 つかいりょう
sử dụng