Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沿路 えんろ
Tuyến đường; lộ trình; đường đi; dọc đường
恋路 こいじ
đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên
沿線 えんせん
dọc tuyến đường (tàu hoả)
路線に沿って ろせんにそって
dọc theo tuyến đường (hàng)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa