恋路
こいじ「LUYẾN LỘ」
☆ Danh từ
Đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên
(
人
)の
恋路
の
邪魔
をする
Cản trở tình duyên của ai đó
恋路
の
邪魔
をされる
Gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên) .

Từ đồng nghĩa của 恋路
noun