Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射線量計 ほうしゃせんりょうけい
radiation dosimeter
個人線量計 こじんせんりょうけい
personal dosimeter
計量 けいりょう
đo đạc trọng lượng và số lượng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線量 せんりょう
liều lượng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát