線量
せんりょう「TUYẾN LƯỢNG」
☆ Danh từ
Liều lượng

線量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線量
低線量 ていせんりょう
liều thấp (ví dụ như bức xạ)
線量計 せんりょうけい
cái đo liều lượng
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
耐容線量 たいようせんりょう
liều lượng có thể chịu được
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
線量限度 せんりょうげんど
giới hạn liều lượng
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
吸収線量 きゅうしゅうせんりょう
liều hấp thụ