Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
金襴緞子 きんらんどんす
gấm hoa sa tanh gấm vàng
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa