緞帳
どんちょう「ĐOẠN TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Dày che màn; thả rèm cửa

Từ đồng nghĩa của 緞帳
noun
緞帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緞帳
緞帳役者 どんちょうやくしゃ
low-class actor (kabuki), actor who plays in low-class or cheap theater
緞帳芝居 どんちょうしばい
low-class kabuki theater, low-class play
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
緞子 どんす
vải lụa; vải xa tanh
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
金襴緞子 きんらんどんす
gấm hoa sa tanh gấm vàng