緞帳芝居
どんちょうしばい「ĐOẠN TRƯỚNG CHI CƯ」
☆ Danh từ
Sân khấu kabuki hạng thấp; kịch hạng thấp
緞帳芝居
を
三軒
くらい
掛
け
持
ちをすると、ずいぶん、
楽
にお
金
がとれた。
Sau khi cùng lúc đóng trong khoảng ba vở kịch hạng thấp, tiền bạc cũng dễ kiếm hơn nhiều.

緞帳芝居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緞帳芝居
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
芝居 しばい
kịch
緞帳役者 どんちょうやくしゃ
low-class actor (kabuki), actor who plays in low-class or cheap theater
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
猿芝居 さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)