締まりの無い
しまりのない
Bụi than; lỏng; cá hồi

締まりの無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締まりの無い
む。。。 無。。。
vô.
締まりのない しまりのない
bụi than; lỏng; cá hồi
締まり しまり
khít, kín, siết chặt (cửa đón,v.v.)
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
戸締まり とじまり
việc đóng cửa. khóa cửa
締まり屋 しまりや
người tiết kiệm; thích hợp làm vững vàng
取り締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý