Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
締まり屋
しまりや
người tiết kiệm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
締まり しまり
khít, kín, siết chặt (cửa đón,v.v.)
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
戸締まり とじまり
việc đóng cửa. khóa cửa
取り締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
取り締まる とりしまる
giám đốc; quản lí; quản chế
「ĐẾ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích