取り締まる
とりしまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Giám đốc; quản lí; quản chế
運転中
に
携帯電話
を
使
う
人
に
対
してもっと
厳
しい
法律
で
取
り
締
まる
Ban hành luật nghiêm khắc hơn trừng phạt những tài xế sử dụng điện thoại di động khi lái xe
〜が
関与
する
非合法活動
を
厳
しく
取
り
締
まる
Quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra
Phụ trách văn phòng (công ty).

Từ đồng nghĩa của 取り締まる
verb
Bảng chia động từ của 取り締まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り締まる/とりしまるる |
Quá khứ (た) | 取り締まった |
Phủ định (未然) | 取り締まらない |
Lịch sự (丁寧) | 取り締まります |
te (て) | 取り締まって |
Khả năng (可能) | 取り締まれる |
Thụ động (受身) | 取り締まられる |
Sai khiến (使役) | 取り締まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り締まられる |
Điều kiện (条件) | 取り締まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り締まれ |
Ý chí (意向) | 取り締まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り締まるな |
取り締まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り締まる
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
取り締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý
取締り とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí
取り締り とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
取り締り役 とりしまりやく
giám đốc.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc