クリンピング(ひだ付け締め)
クリンピング(ひだつけしめ)
Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , , )
Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,...)
Mép uốn
Gập nếp
☆ Danh từ
Sự gấp nếp (tờ giấy), sự ép thành nếp, sự uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,...)
クリンピング(ひだ付け締め) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリンピング(ひだ付け締め)
締め付け しめつけ
mắc kẹt.
締め付ける しめつける
vặn chặt, cuộn chặt
締めひも しめひも
dây buộc, dây đeo
締め付け用部品 しめつけようぶひん
bộ phận kẹp
締付 しめつけ
siết chặt
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
胸を締め付ける むねをしめつける
Đau lòng( cảm xúc).cảm giác đau thắt lại
活け締め いけじめ いけしめ
draining blood from a live fish (from above the gills and at the base of the tail) to keep it fresh