クリンピング(ひだ付け締め)
クリンピング(ひだつけしめ)
Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , , )
Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,...)
Mép uốn
Gập nếp
☆ Danh từ