締約
ていやく「ĐẾ ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết luận (của) một hiệp ước

Bảng chia động từ của 締約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 締約する/ていやくする |
Quá khứ (た) | 締約した |
Phủ định (未然) | 締約しない |
Lịch sự (丁寧) | 締約します |
te (て) | 締約して |
Khả năng (可能) | 締約できる |
Thụ động (受身) | 締約される |
Sai khiến (使役) | 締約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 締約すられる |
Điều kiện (条件) | 締約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 締約しろ |
Ý chí (意向) | 締約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 締約するな |
締約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締約
締約国 ていやくこく
quốc gia ký kết
気候変動枠組み条約締約国会議 きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
契約締結 けいやくていけつ
ký kết hợp đồng, hoàn thành hợp đồng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
条約の締結 じょうやくのていけつ
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS