気候変動枠組み条約締約国会議
きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.

気候変動枠組み条約締約国会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気候変動枠組み条約締約国会議
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
締約国 ていやくこく
quốc gia ký kết
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
締約 ていやく
kết luận (của) một hiệp ước