編上げ
あみあげ「BIÊN THƯỢNG」
Cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống

編上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編上げ
編上げ靴 あみあげくつ
giày (thắt, buộc) dây viền cao như giày đinh; dây buộc giày
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編み上げる あみあげる
tết vào nhau
編み上げ靴 あみあげくつ
giày buộc dây; giầy ống
上編 じょうへん
phần đầu tiên của một cuốn sách chia làm 2 phần (thượng - hạ) hoặc 3 phần (thượng - trung - hạ)
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)