編目
あみ め「BIÊN MỤC」
Mắt lưới
編目
を
形成
する
繊維機械
の
針
Kim của máy dệt tạo thành khâu

編目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編目
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
マス目 マス目
chỗ trống
編み目 あみめ
mắt lưới ( vải,..)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
一目ゴム編み ひとめゴムあみ
mũi đan một đường viền, đan một mũi kim tuyến
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).