Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 編笠山
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)