Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 編笠山
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
Lễ hội Hakata Gion Yamakasa (thường được gọi là Lễ hội Yamakasa)