Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶屋 ちゃや
trà thất; nhà phân phối chè, hiệu bán trà
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường