Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 編笠茶屋
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶屋 ちゃや
trà thất; nhà phân phối chè, hiệu bán trà
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
茶屋酒 ちゃやざけ
rượu được uống ở nhà hàng, hộp đêm...