Các từ liên quan tới 編隊少女 -フォーメーションガールズ-
編隊 へんたい
sự hình thành
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật