緩める
ゆるめる「HOÃN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nới lỏng; làm chậm lại
期限
を〜
Nới lỏng thời hạn

Từ đồng nghĩa của 緩める
verb
Từ trái nghĩa của 緩める
Bảng chia động từ của 緩める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緩める/ゆるめるる |
Quá khứ (た) | 緩めた |
Phủ định (未然) | 緩めない |
Lịch sự (丁寧) | 緩めます |
te (て) | 緩めて |
Khả năng (可能) | 緩められる |
Thụ động (受身) | 緩められる |
Sai khiến (使役) | 緩めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緩められる |
Điều kiện (条件) | 緩めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緩めいろ |
Ý chí (意向) | 緩めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緩めるな |
緩める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 緩める
緩める
ゆるめる
nới lỏng
緩む
ゆるむ
lỏng lẻo