速度を緩める
そくどをゆるめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chậm lại

Bảng chia động từ của 速度を緩める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速度を緩める/そくどをゆるめるる |
Quá khứ (た) | 速度を緩めた |
Phủ định (未然) | 速度を緩めない |
Lịch sự (丁寧) | 速度を緩めます |
te (て) | 速度を緩めて |
Khả năng (可能) | 速度を緩められる |
Thụ động (受身) | 速度を緩められる |
Sai khiến (使役) | 速度を緩めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速度を緩められる |
Điều kiện (条件) | 速度を緩めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速度を緩めいろ |
Ý chí (意向) | 速度を緩めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速度を緩めるな |