Kết quả tra cứu 手綱を緩める
手綱を緩める
たづなをゆるめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Nới lỏng dây cương

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手綱を緩める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手綱を緩める/たづなをゆるめるる |
Quá khứ (た) | 手綱を緩めた |
Phủ định (未然) | 手綱を緩めない |
Lịch sự (丁寧) | 手綱を緩めます |
te (て) | 手綱を緩めて |
Khả năng (可能) | 手綱を緩められる |
Thụ động (受身) | 手綱を緩められる |
Sai khiến (使役) | 手綱を緩めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手綱を緩められる |
Điều kiện (条件) | 手綱を緩めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手綱を緩めいろ |
Ý chí (意向) | 手綱を緩めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手綱を緩めるな |