緩目
ゆるめ「HOÃN MỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có phần thả lỏng

緩目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
緩緩 ゆるゆる
chính lỏng; chậm chạp; thong thả
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
緩手 かんしゅ
nước cờ yếu; nước cờ không hiệu quả (trong cờ vây hoặc shogi)
緩々 ゆるゆる
lỏng lẻo; chậm chạp, thong thả