緩急自在
かんきゅうじざい「HOÃN CẤP TỰ TẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Gió chiều nào theo chiều ấy

緩急自在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩急自在
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緩急車 かんきゅうしゃ
brake van, guard's van, caboose
自在 じざい
tùy ý
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
緩急記号 かんきゅうきごう
tempo indication, tempo marking, (a) tempo
一旦緩急 いったんかんきゅう
(when) danger threatens, should an emergency occur
大自在 だいじざい
tự do, không có bất kỳ hạn chế nào