緩急車
かんきゅうしゃ「HOÃN CẤP XA」
☆ Danh từ
Brake van, guard's van, caboose

緩急車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩急車
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
緩急自在 かんきゅうじざい
gió chiều nào theo chiều ấy
緩急記号 かんきゅうきごう
tempo indication, tempo marking, (a) tempo
一旦緩急 いったんかんきゅう
(when) danger threatens, should an emergency occur