緩急記号
かんきゅうきごう「HOÃN CẤP KÍ HÀO」
☆ Danh từ
Tempo indication, tempo marking, (a) tempo

緩急記号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩急記号
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
記号 きごう
dấu
緩急車 かんきゅうしゃ
brake van, guard's van, caboose
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
緩急自在 かんきゅうじざい
gió chiều nào theo chiều ấy
一旦緩急 いったんかんきゅう
(when) danger threatens, should an emergency occur
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma