Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
記号 きごう
dấu
緩急車 かんきゅうしゃ
brake van, guard's van, caboose
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
緩急自在 かんきゅうじざい
gió chiều nào theo chiều ấy
一旦緩急 いったんかんきゅう
tình huống khẩn cấp; trường hợp khẩn cấp
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef