緩速
かんそく「HOÃN TỐC」
☆ Danh từ
Tốc độ chậm

緩速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
緩緩 ゆるゆる
chính lỏng; chậm chạp; thong thả
速度を緩める そくどをゆるめる
chậm lại
緩々 ゆるゆる
lỏng lẻo; chậm chạp, thong thả
緩慢 かんまん
kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
緩行 かんこう
đi chậm chạp; đi từ từ; đi thong thả