Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緯
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
緯書 いしょ ぬきしょ
quyển sách viết về những điềm báo trong kinh sách cổ của Trung Hoa
黄緯 こうい きぬき
vĩ độ thiên cầu; vĩ độ hoàng đạo
緯糸 よこいと
sợi ngang (sợi chỉ chạy theo phương ngang của vải dệt thoi, được dệt góc vuông với các sợi dọc)
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)
赤緯 せきい
xích vĩ hay xích vĩ độ
北緯 ほくい
bắc vĩ tuyến
緯線 いせん
đường song song