Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練り消しゴム ねりけしゴム
tẩy đất sét, tẩy nhào
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
練り ねり
nhào trộn; chú giải; làm dịu đi
取り消し とりけし
sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
練りからし ねりからし ねりがらし
mù tạt