Các từ liên quan tới 練馬区指定・登録文化財一覧
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
文化財 ぶんかざい
di sản văn học; tài sản văn hóa
登録集原文 とうろくしゅうげんぶん
văn bản thư viện
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập