Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁遠い えんどおい
Người còn độc thân, chưa có đối tượng kết hôn
遠縁 とおえん
bà con xa, họ hàng xa
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
縁が無い えんがない
không có quan hệ, không liên quan
縁がない えんがない
耳が遠い みみがとおい
lãng tai.