Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁る よる
kẻ viền, viền
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống
縁取る ふちどる えんとる
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích