縁る
よる「DUYÊN」
Kẻ viền, viền

縁る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁る
縁取る ふちどる えんとる
kẻ viền, viền
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
絶縁する ぜつえんする
cô lập; cách ly.
縁がある えんがある
có duyên (phận) với nhau, có duyên tiền định
縁付ける えんづける
gả cưới; gả chồng cho con gái
縁を切る えんをきる
Cắt đứt quan hệ
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống