縁付き
へりつき えんづき「DUYÊN PHÓ」
☆ Danh từ, từ cổ
Kết hôn
元子
の
幼
なじみは
都会
に
縁付
いていたが、
五年前
に
離婚
して
村
に
戻
ってきた。
Bạn thời thơ ấu của Genko đã từng kết hôn và sống ở thành phố, nhưng đã ly hôn cách đây năm năm và quay về làng.

縁付き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 縁付き
縁付き
へりつき えんづき
kết hôn
縁付く
えんづく
kết hôn
Các từ liên quan tới 縁付き
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
縁付ける えんづける
gả cưới; gả chồng cho con gái
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).