縁切り
えんきり「DUYÊN THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tách ra; sự ly dị; sự cắt đứt những mối quan hệ

Từ đồng nghĩa của 縁切り
noun
Từ trái nghĩa của 縁切り
Bảng chia động từ của 縁切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁切りする/えんきりする |
Quá khứ (た) | 縁切りした |
Phủ định (未然) | 縁切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 縁切りします |
te (て) | 縁切りして |
Khả năng (可能) | 縁切りできる |
Thụ động (受身) | 縁切りされる |
Sai khiến (使役) | 縁切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁切りすられる |
Điều kiện (条件) | 縁切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁切りしろ |
Ý chí (意向) | 縁切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁切りするな |
縁切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁切り
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
トリミング(縁切り作業) トリミング(えんきりさぎょー)
trimming
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
縁を切る えんをきる
Cắt đứt quan hệ
縁飾り ふちかざり
sự trang trí diềm
縁取り ふちどり へりとり
viền quanh, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
廻り縁 まわりへり
viền xoay quanh trần