トリミング(縁切り作業)
トリミング(えんきりさぎょー)
Trimming
トリミング(縁切り作業) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリミング(縁切り作業)
トリミング トリミング
sự cắt xén
縁切り えんきり
sự tách ra; sự ly dị; sự cắt đứt những mối quan hệ
トリミングポイント トリミング・ポイント
điểm cắt (còn được gọi là điểm cân bằng)
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
作業 さぎょう
công việc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.