縁取り
ふちどり へりとり「DUYÊN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viền quanh, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)

Từ đồng nghĩa của 縁取り
noun
Bảng chia động từ của 縁取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁取りする/ふちどりする |
Quá khứ (た) | 縁取りした |
Phủ định (未然) | 縁取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 縁取りします |
te (て) | 縁取りして |
Khả năng (可能) | 縁取りできる |
Thụ động (受身) | 縁取りされる |
Sai khiến (使役) | 縁取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁取りすられる |
Điều kiện (条件) | 縁取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁取りしろ |
Ý chí (意向) | 縁取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁取りするな |
縁取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
縁取る ふちどる えんとる
kẻ viền, viền
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau