縁故政治
えんこせいじ「DUYÊN CỐ CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính trị thân hữu (hành vi thiên lệch trong việc giao công việc chính trị và các lợi thế khác cho người thân)

縁故政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁故政治
縁故 えんこ
duyên cớ.
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
縁故疎開 えんこそかい
sơ tán
縁故募集 えんこぼしゅう
tuyển dụng thân hữu, tuyển dụng kiểu "con ông cháu cha", chỉ tuyển dụng những người có mối quan hệ đặc biệt với người quản lý/nhân viên
縁故採用 えんこさいよう
việc được tuyển dụng nhờ có tay trong
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị