縁故疎開
えんこそかい「DUYÊN CỐ SƠ KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sơ tán

Bảng chia động từ của 縁故疎開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁故疎開する/えんこそかいする |
Quá khứ (た) | 縁故疎開した |
Phủ định (未然) | 縁故疎開しない |
Lịch sự (丁寧) | 縁故疎開します |
te (て) | 縁故疎開して |
Khả năng (可能) | 縁故疎開できる |
Thụ động (受身) | 縁故疎開される |
Sai khiến (使役) | 縁故疎開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁故疎開すられる |
Điều kiện (条件) | 縁故疎開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁故疎開しろ |
Ý chí (意向) | 縁故疎開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁故疎開するな |
縁故疎開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁故疎開
縁故 えんこ
duyên cớ.
疎開 そかい
sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự)
疎開者 そかいしゃ
người sơ tán, người tản cư
疎開先 そかいさき
Nơi sơ tán
哆開 哆開
sự nẻ ra
縁故政治 えんこせいじ
chính trị thân hữu (hành vi thiên lệch trong việc giao công việc chính trị và các lợi thế khác cho người thân)
縁故募集 えんこぼしゅう
tuyển dụng thân hữu, tuyển dụng kiểu "con ông cháu cha", chỉ tuyển dụng những người có mối quan hệ đặc biệt với người quản lý/nhân viên
縁故採用 えんこさいよう
việc được tuyển dụng nhờ có tay trong