縁談
えんだん「DUYÊN ĐÀM」
☆ Danh từ
Bàn chuyện hôn nhân hay chuyện nhận con nuôi
その
娘
は3つの
縁談
がある。
Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn. .

縁談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁談
縁談を調える えんだんをととのえる
sắp xếp một cuộc hôn nhân
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.
談話 だんわ
buổi nói chuyện