縁談を調える
えんだんをととのえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sắp xếp một cuộc hôn nhân

Bảng chia động từ của 縁談を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁談を調える/えんだんをととのえるる |
Quá khứ (た) | 縁談を調えた |
Phủ định (未然) | 縁談を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 縁談を調えます |
te (て) | 縁談を調えて |
Khả năng (可能) | 縁談を調えられる |
Thụ động (受身) | 縁談を調えられる |
Sai khiến (使役) | 縁談を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁談を調えられる |
Điều kiện (条件) | 縁談を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁談を調えいろ |
Ý chí (意向) | 縁談を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁談を調えるな |
縁談を調える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁談を調える
縁談 えんだん
Bàn chuyện hôn nhân hay chuyện nhận con nuôi
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
味を調える あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
調える ととのえる
chuẩn bị
歩調を揃える ほちょうをそろえる
để đi đúng bước với
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
夕食を調える ゆうしょくをととのえる
để có sẵn sàng bữa ăn tối