Kết quả tra cứu 縁談を調える
Các từ liên quan tới 縁談を調える
縁談を調える
えんだんをととのえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Sắp xếp một cuộc hôn nhân

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 縁談を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁談を調える/えんだんをととのえるる |
Quá khứ (た) | 縁談を調えた |
Phủ định (未然) | 縁談を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 縁談を調えます |
te (て) | 縁談を調えて |
Khả năng (可能) | 縁談を調えられる |
Thụ động (受身) | 縁談を調えられる |
Sai khiến (使役) | 縁談を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁談を調えられる |
Điều kiện (条件) | 縁談を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁談を調えいろ |
Ý chí (意向) | 縁談を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁談を調えるな |