縄文式土器
じょうもんしきどき
☆ Danh từ
Đồ gốm mẫu dây thừng bằng rơm; vật chế tạo jomon

縄文式土器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縄文式土器
縄文土器 じょうもんどき
đồ gốm thời kỳ Jomon, đồ gốm có hoa văn dây thừng rơm
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)
泥縄式 どろなわしき
kéo dài - phút; mười một - giờ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm