Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縄文式土器
じょうもんしきどき
đồ gốm mẫu dây thừng bằng rơm
縄文土器 じょうもんどき
đồ gốm thời kỳ Jomon, đồ gốm có hoa văn dây thừng rơm
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)
泥縄式 どろなわしき
kéo dài - phút; mười một - giờ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
Đăng nhập để xem giải thích