泥縄式
どろなわしき「NÊ THẰNG THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kéo dài - phút; mười một - giờ

泥縄式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥縄式
泥縄 どろなわ
bện tết (viền) dây thừng chỉ sau kẻ trộm bị bắt; sự đo đạc bắt (ngấm) làm rất gấp hoặc quá muộn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
縄文式土器 じょうもんしきどき
đồ gốm mẫu dây thừng bằng rơm; vật chế tạo jomon
縄 なわ
dây thừng; dây chão
dây thừng
泥 どろ
bùn
泥棒を見て縄を綯う どろぼうをみてなわをなう
nước đến chân mới nhảy