縛りつける
しばりつける
Buộc
Ràng buộc, giam giữ

縛りつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縛りつける
縛り しばり
ràng buộc
縛り付ける しばりつける
áp đặt
地縛り じしばり
Ixeris stolonifera (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
金縛り かなしばり
trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
縛り首 しばりくび
hình phạt treo cổ; hình phạt chém đầu (hai tay phạm nhân bị trói ngược ra sau)
縛る しばる
buộc; trói; băng bó
縛り上げる しばりあげる
sự trói chặt, sự buộc chặt
縛り込む しばりこむ
trói buộc