Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦 たて
bề dọc
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦続 じゅうぞく
ghép, nối tiếp
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
縦射 じゅうしゃ
sự bắn lia
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
縦型 たてがた
kiểu đứng