縦割り
たてわり「TÚNG CÁT」
☆ Danh từ
Chia theo hàng dọc
縦割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦割り
縦割行政 たてわりぎょうせい
Hệ thống hành chính được phân chia theo chiều dọc
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
縦送り たておくり
Chuyển động theo phương dọc
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
縦 たて
bề dọc
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào