縫い取る
ぬいとる「PHÙNG THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...)

Bảng chia động từ của 縫い取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縫い取る/ぬいとるる |
Quá khứ (た) | 縫い取った |
Phủ định (未然) | 縫い取らない |
Lịch sự (丁寧) | 縫い取ります |
te (て) | 縫い取って |
Khả năng (可能) | 縫い取れる |
Thụ động (受身) | 縫い取られる |
Sai khiến (使役) | 縫い取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縫い取られる |
Điều kiện (条件) | 縫い取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 縫い取れ |
Ý chí (意向) | 縫い取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 縫い取るな |
縫い取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫い取る
縫い取り ぬいとり
Việc thêu; sự thêu.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
縫い ぬい
Việc khâu vá.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.