Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
縫合法 ほーごーほー
phương pháp khâu
縫合糸 ほーごーいと
chỉ khâu
縫合針 ほうごうはり
Kim khâu
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.