縮写
しゅくしゃ「SÚC TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản sao thu nhỏ

Bảng chia động từ của 縮写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮写する/しゅくしゃする |
Quá khứ (た) | 縮写した |
Phủ định (未然) | 縮写しない |
Lịch sự (丁寧) | 縮写します |
te (て) | 縮写して |
Khả năng (可能) | 縮写できる |
Thụ động (受身) | 縮写される |
Sai khiến (使役) | 縮写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮写すられる |
Điều kiện (条件) | 縮写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮写しろ |
Ý chí (意向) | 縮写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮写するな |
縮写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮写
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
縮小写像 しゅくしょうしゃぞう
ánh xạ co
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
縮 しゅく
wearing armour (armor)
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)